Có 2 kết quả:

奥运会 áo vận hội奧運會 áo vận hội

1/2

áo vận hội

giản thể

Từ điển phổ thông

đại hội thể thao Olympic

Bình luận 0

áo vận hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

đại hội thể thao Olympic

Từ điển trích dẫn

1. Viết tắt của: “Áo-lâm-thất-khắc vận động hội” 奧林匹克運動會 (Hi Lạp ngữ: Ολυμπιακοί Αγώνες; Pháp ngữ: Jeux olympiques; Anh ngữ: Olympic Games).

Bình luận 0